Valuta Ex Logo

RON đến SYP

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái RON/SYP 2513.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-syp?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where RON is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngSYP
0%1 RON0.0 RON2513.6 SYP
1%1 RON0.010 RON2488.46 SYP
2%1 RON0.020 RON2463.33 SYP
3%1 RON0.030 RON2438.19 SYP
4%1 RON0.040 RON2413.06 SYP
5%1 RON0.050 RON2387.92 SYP

Chuyển đổi Leu Romania thành Bảng Syria

RONSYP
12513.6
512568.02
1025136.05
2050272.11
50125680.28
100251360.56
250628401.4
5001256802.8
10002513605.6

Chuyển đổi Bảng Syria thành Leu Romania

SYPRON
10.00040
50.0020
100.0040
200.0080
500.020
1000.040
2500.099
5000.20
10000.40

Thông tin thêm về RON hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ