Tỷ giá hối đoái RON/SYP 3017.53 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | SYP |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 3017.53 SYP |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 2987.35 SYP |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 2957.18 SYP |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 2927 SYP |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 2896.83 SYP |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 2866.65 SYP |
RON | SYP |
1 | 3017.53 |
5 | 15087.67 |
10 | 30175.35 |
20 | 60350.7 |
50 | 150876.75 |
100 | 301753.51 |
250 | 754383.78 |
500 | 1508767.56 |
1000 | 3017535.13 |
SYP | RON |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0066 |
50 | 0.017 |
100 | 0.033 |
250 | 0.083 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.