Valuta Ex Logo

RON đến SYP

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái RON/SYP 2836.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-syp?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where RON is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngSYP
0%1 RON0.0 RON2836.54 SYP
1%1 RON0.010 RON2808.18 SYP
2%1 RON0.020 RON2779.81 SYP
3%1 RON0.030 RON2751.44 SYP
4%1 RON0.040 RON2723.08 SYP
5%1 RON0.050 RON2694.71 SYP

Chuyển đổi Leu Romania thành Bảng Syria

RONSYP
12836.54
514182.72
1028365.45
2056730.91
50141827.28
100283654.57
250709136.44
5001418272.89
10002836545.78

Chuyển đổi Bảng Syria thành Leu Romania

SYPRON
10.00035
50.0018
100.0035
200.0071
500.018
1000.035
2500.088
5000.18
10000.35

Thông tin thêm về RON hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ