Valuta Ex Logo

RON đến VET

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang VeChain (VET) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
VET - VeChainselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-vet?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với VeChain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngVET
0%1 RON0.0 RONNaN VET
1%1 RON0.010 RONNaN VET
2%1 RON0.020 RONNaN VET
3%1 RON0.030 RONNaN VET
4%1 RON0.040 RONNaN VET
5%1 RON0.050 RONNaN VET

Chuyển đổi Leu Romania thành VeChain

RONVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi VeChain thành Leu Romania

VETRON
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về RON hoặc VET

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc VET (VeChain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ