Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.014 AUD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.014 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.014 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.014 AUD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.013 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.013 AUD |
RSD | AUD |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.49 |
500 | 6.99 |
1000 | 13.98 |
AUD | RSD |
1 | 71.48 |
5 | 357.44 |
10 | 714.88 |
20 | 1429.76 |
50 | 3574.4 |
100 | 7148.8 |
250 | 17872.02 |
500 | 35744.04 |
1000 | 71488.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.