Tỷ giá hối đoái RSD/AZN 0.015798 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.016 AZN |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.016 AZN |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.015 AZN |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.015 AZN |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.015 AZN |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.015 AZN |
RSD | AZN |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.94 |
500 | 7.89 |
1000 | 15.79 |
AZN | RSD |
1 | 63.3 |
5 | 316.5 |
10 | 633 |
20 | 1266 |
50 | 3165.02 |
100 | 6330.04 |
250 | 15825.1 |
500 | 31650.2 |
1000 | 63300.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.