Tỷ giá hối đoái RSD/BHD 0.0034947 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0035 BHD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0035 BHD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0034 BHD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0034 BHD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0034 BHD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0033 BHD |
RSD | BHD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.49 |
BHD | RSD |
1 | 286.14 |
5 | 1430.72 |
10 | 2861.44 |
20 | 5722.89 |
50 | 14307.23 |
100 | 28614.47 |
250 | 71536.19 |
500 | 143072.39 |
1000 | 286144.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.