Valuta Ex Logo

RSD đến BIF

Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RSD/BIF 27.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rsd-to-bif?amount=1

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where RSD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Serbia với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRSDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 RSD0.0 RSD27.5 BIF
1%1 RSD0.010 RSD27.23 BIF
2%1 RSD0.020 RSD26.95 BIF
3%1 RSD0.030 RSD26.68 BIF
4%1 RSD0.040 RSD26.4 BIF
5%1 RSD0.050 RSD26.13 BIF

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Franc Burundi

RSDBIF
127.5
5137.53
10275.07
20550.15
501375.38
1002750.76
2506876.92
50013753.84
100027507.69

Chuyển đổi Franc Burundi thành Dinar Serbia

BIFRSD
10.036
50.18
100.36
200.73
501.81
1003.63
2509.08
50018.17
100036.35

Thông tin thêm về RSD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ