Tỷ giá hối đoái RSD/BND 0.012393 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.012 BND |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.012 BND |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.012 BND |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.012 BND |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.012 BND |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.012 BND |
RSD | BND |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.09 |
500 | 6.19 |
1000 | 12.39 |
BND | RSD |
1 | 80.68 |
5 | 403.43 |
10 | 806.87 |
20 | 1613.75 |
50 | 4034.37 |
100 | 8068.75 |
250 | 20171.88 |
500 | 40343.76 |
1000 | 80687.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.