Tỷ giá hối đoái RSD/BSD 0.0092654 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0093 BSD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0092 BSD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0091 BSD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0090 BSD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0089 BSD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0088 BSD |
RSD | BSD |
1 | 0.0093 |
5 | 0.046 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.46 |
100 | 0.93 |
250 | 2.31 |
500 | 4.63 |
1000 | 9.26 |
BSD | RSD |
1 | 107.92 |
5 | 539.63 |
10 | 1079.27 |
20 | 2158.55 |
50 | 5396.39 |
100 | 10792.78 |
250 | 26981.97 |
500 | 53963.94 |
1000 | 107927.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.