Tỷ giá hối đoái RSD/BSD 0.0096760 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0097 BSD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0096 BSD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0095 BSD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0094 BSD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0093 BSD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0092 BSD |
RSD | BSD |
1 | 0.0097 |
5 | 0.048 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.97 |
250 | 2.41 |
500 | 4.83 |
1000 | 9.67 |
BSD | RSD |
1 | 103.34 |
5 | 516.74 |
10 | 1033.48 |
20 | 2066.97 |
50 | 5167.42 |
100 | 10334.85 |
250 | 25837.13 |
500 | 51674.27 |
1000 | 103348.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.