Tỷ giá hối đoái RSD/BZD 0.018645 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.019 BZD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.018 BZD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.018 BZD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.018 BZD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.018 BZD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.018 BZD |
RSD | BZD |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.86 |
250 | 4.66 |
500 | 9.32 |
1000 | 18.64 |
BZD | RSD |
1 | 53.63 |
5 | 268.17 |
10 | 536.34 |
20 | 1072.68 |
50 | 2681.7 |
100 | 5363.41 |
250 | 13408.54 |
500 | 26817.09 |
1000 | 53634.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.