Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0083 CHF |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0082 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0081 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0080 CHF |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0079 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0078 CHF |
RSD | CHF |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.06 |
500 | 4.12 |
1000 | 8.25 |
CHF | RSD |
1 | 121.09 |
5 | 605.47 |
10 | 1210.94 |
20 | 2421.89 |
50 | 6054.74 |
100 | 12109.48 |
250 | 30273.71 |
500 | 60547.43 |
1000 | 121094.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.