Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0090 CUC |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0089 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0088 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0087 CUC |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0086 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0085 CUC |
RSD | CUC |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.23 |
500 | 4.47 |
1000 | 8.95 |
CUC | RSD |
1 | 111.72 |
5 | 558.63 |
10 | 1117.27 |
20 | 2234.54 |
50 | 5586.35 |
100 | 11172.71 |
250 | 27931.78 |
500 | 55863.56 |
1000 | 111727.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.