Chuyển đổi Dinar Serbia sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RSD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RSD đến ERN

Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái RSD/ERN 0.13305 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rsd-to-ern?amount=1

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where RSD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Serbia với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRSDPhí chuyển nhượngERN
0%1 RSD0.0 RSD0.13 ERN
1%1 RSD0.010 RSD0.13 ERN
2%1 RSD0.020 RSD0.13 ERN
3%1 RSD0.030 RSD0.13 ERN
4%1 RSD0.040 RSD0.13 ERN
5%1 RSD0.050 RSD0.13 ERN

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Nakfa Eritrea

RSDERN
10.13
50.67
101.33
202.66
506.65
10013.3
25033.26
50066.52
1000133.04

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dinar Serbia

ERNRSD
17.51
537.58
1075.16
20150.32
50375.8
100751.6
2501879.01
5003758.03
10007516.06

Thông tin thêm về RSD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ