Tỷ giá hối đoái RSD/FJD 0.021281 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.021 FJD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.021 FJD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.021 FJD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.021 FJD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.020 FJD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.020 FJD |
RSD | FJD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.12 |
250 | 5.32 |
500 | 10.64 |
1000 | 21.28 |
FJD | RSD |
1 | 46.99 |
5 | 234.95 |
10 | 469.91 |
20 | 939.82 |
50 | 2349.56 |
100 | 4699.12 |
250 | 11747.81 |
500 | 23495.63 |
1000 | 46991.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.