Tỷ giá hối đoái RSD/ILS 0.033863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.034 ILS |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.034 ILS |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.033 ILS |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.033 ILS |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.033 ILS |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.032 ILS |
RSD | ILS |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.38 |
250 | 8.46 |
500 | 16.93 |
1000 | 33.86 |
ILS | RSD |
1 | 29.53 |
5 | 147.65 |
10 | 295.3 |
20 | 590.61 |
50 | 1476.54 |
100 | 2953.09 |
250 | 7382.74 |
500 | 14765.48 |
1000 | 29530.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.