Tỷ giá hối đoái RSD/JEP 0.0071743 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0072 JEP |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0071 JEP |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0070 JEP |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0070 JEP |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0069 JEP |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0068 JEP |
RSD | JEP |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.58 |
1000 | 7.17 |
JEP | RSD |
1 | 139.38 |
5 | 696.93 |
10 | 1393.86 |
20 | 2787.72 |
50 | 6969.32 |
100 | 13938.64 |
250 | 34846.6 |
500 | 69693.2 |
1000 | 139386.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.