Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 820 LBP |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 811.8 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 803.6 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 795.4 LBP |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 787.2 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 779 LBP |
RSD | LBP |
1 | 820 |
5 | 4100 |
10 | 8200 |
20 | 16400 |
50 | 41000 |
100 | 82000.01 |
250 | 205000.03 |
500 | 410000.06 |
1000 | 820000.13 |
LBP | RSD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.