Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0055 LVL |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0055 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0054 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0054 LVL |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0053 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0053 LVL |
RSD | LVL |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.76 |
1000 | 5.53 |
LVL | RSD |
1 | 180.77 |
5 | 903.85 |
10 | 1807.71 |
20 | 3615.43 |
50 | 9038.59 |
100 | 18077.19 |
250 | 45192.99 |
500 | 90385.99 |
1000 | 180771.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.