Tỷ giá hối đoái RSD/LYD 0.043361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.043 LYD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.043 LYD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.042 LYD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.042 LYD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.042 LYD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.041 LYD |
RSD | LYD |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.84 |
500 | 21.68 |
1000 | 43.36 |
LYD | RSD |
1 | 23.06 |
5 | 115.31 |
10 | 230.62 |
20 | 461.24 |
50 | 1153.1 |
100 | 2306.21 |
250 | 5765.52 |
500 | 11531.05 |
1000 | 23062.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.