Tỷ giá hối đoái RSD/LYD 0.052981 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.053 LYD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.052 LYD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.052 LYD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.051 LYD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.051 LYD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.050 LYD |
RSD | LYD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.64 |
100 | 5.29 |
250 | 13.24 |
500 | 26.49 |
1000 | 52.98 |
LYD | RSD |
1 | 18.87 |
5 | 94.37 |
10 | 188.74 |
20 | 377.49 |
50 | 943.74 |
100 | 1887.48 |
250 | 4718.7 |
500 | 9437.4 |
1000 | 18874.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.