Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.044 LYD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.043 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.043 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.043 LYD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.042 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.042 LYD |
RSD | LYD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.39 |
250 | 10.97 |
500 | 21.95 |
1000 | 43.91 |
LYD | RSD |
1 | 22.77 |
5 | 113.85 |
10 | 227.71 |
20 | 455.42 |
50 | 1138.56 |
100 | 2277.13 |
250 | 5692.83 |
500 | 11385.66 |
1000 | 22771.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.