Tỷ giá hối đoái RSD/LYD 0.054262 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.054 LYD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.054 LYD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.053 LYD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.053 LYD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.052 LYD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.052 LYD |
RSD | LYD |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.71 |
100 | 5.42 |
250 | 13.56 |
500 | 27.13 |
1000 | 54.26 |
LYD | RSD |
1 | 18.42 |
5 | 92.14 |
10 | 184.28 |
20 | 368.57 |
50 | 921.44 |
100 | 1842.89 |
250 | 4607.24 |
500 | 9214.48 |
1000 | 18428.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.