Tỷ giá hối đoái RSD/MOP 0.077320 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.077 MOP |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.077 MOP |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.076 MOP |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.075 MOP |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.074 MOP |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.073 MOP |
RSD | MOP |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.86 |
100 | 7.73 |
250 | 19.33 |
500 | 38.66 |
1000 | 77.32 |
MOP | RSD |
1 | 12.93 |
5 | 64.66 |
10 | 129.33 |
20 | 258.66 |
50 | 646.66 |
100 | 1293.32 |
250 | 3233.31 |
500 | 6466.62 |
1000 | 12933.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.