Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.015 NZD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.015 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.015 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.015 NZD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.015 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.015 NZD |
RSD | NZD |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.81 |
500 | 7.63 |
1000 | 15.27 |
NZD | RSD |
1 | 65.44 |
5 | 327.22 |
10 | 654.45 |
20 | 1308.91 |
50 | 3272.27 |
100 | 6544.55 |
250 | 16361.38 |
500 | 32722.76 |
1000 | 65445.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.