Tỷ giá hối đoái RSD/NZD 0.015632 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.016 NZD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.015 NZD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.015 NZD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.015 NZD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.015 NZD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.015 NZD |
RSD | NZD |
1 | 0.016 |
5 | 0.078 |
10 | 0.16 |
20 | 0.31 |
50 | 0.78 |
100 | 1.56 |
250 | 3.9 |
500 | 7.81 |
1000 | 15.63 |
NZD | RSD |
1 | 63.97 |
5 | 319.86 |
10 | 639.73 |
20 | 1279.46 |
50 | 3198.66 |
100 | 6397.32 |
250 | 15993.31 |
500 | 31986.62 |
1000 | 63973.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.