Tỷ giá hối đoái RSD/OMR 0.0035910 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0036 OMR |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0036 OMR |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0035 OMR |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0035 OMR |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0034 OMR |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0034 OMR |
RSD | OMR |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.79 |
1000 | 3.59 |
OMR | RSD |
1 | 278.47 |
5 | 1392.38 |
10 | 2784.77 |
20 | 5569.55 |
50 | 13923.89 |
100 | 27847.78 |
250 | 69619.45 |
500 | 139238.91 |
1000 | 278477.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.