Tỷ giá hối đoái RSD/PLN 0.035712 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.036 PLN |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.035 PLN |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.035 PLN |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.035 PLN |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.034 PLN |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.034 PLN |
RSD | PLN |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.57 |
250 | 8.92 |
500 | 17.85 |
1000 | 35.71 |
PLN | RSD |
1 | 28 |
5 | 140 |
10 | 280.01 |
20 | 560.03 |
50 | 1400.07 |
100 | 2800.15 |
250 | 7000.37 |
500 | 14000.75 |
1000 | 28001.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.