Tỷ giá hối đoái RSD/SAR 0.034976 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.035 SAR |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.035 SAR |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.034 SAR |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.034 SAR |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.034 SAR |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.033 SAR |
RSD | SAR |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.74 |
500 | 17.48 |
1000 | 34.97 |
SAR | RSD |
1 | 28.59 |
5 | 142.95 |
10 | 285.91 |
20 | 571.82 |
50 | 1429.56 |
100 | 2859.13 |
250 | 7147.84 |
500 | 14295.68 |
1000 | 28591.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.