Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.099 SEK |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.098 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.097 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.096 SEK |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.095 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.094 SEK |
RSD | SEK |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.97 |
100 | 9.94 |
250 | 24.86 |
500 | 49.73 |
1000 | 99.46 |
SEK | RSD |
1 | 10.05 |
5 | 50.26 |
10 | 100.53 |
20 | 201.07 |
50 | 502.67 |
100 | 1005.35 |
250 | 2513.39 |
500 | 5026.79 |
1000 | 10053.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.