Tỷ giá hối đoái RSD/SEK 0.093221 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.093 SEK |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.092 SEK |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.091 SEK |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.090 SEK |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.089 SEK |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.089 SEK |
RSD | SEK |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.32 |
250 | 23.3 |
500 | 46.61 |
1000 | 93.22 |
SEK | RSD |
1 | 10.72 |
5 | 53.63 |
10 | 107.27 |
20 | 214.54 |
50 | 536.35 |
100 | 1072.71 |
250 | 2681.79 |
500 | 5363.59 |
1000 | 10727.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.