Tỷ giá hối đoái RSD/SGD 0.012700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.013 SGD |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.013 SGD |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.012 SGD |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.012 SGD |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.012 SGD |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.012 SGD |
RSD | SGD |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.17 |
500 | 6.34 |
1000 | 12.69 |
SGD | RSD |
1 | 78.74 |
5 | 393.71 |
10 | 787.42 |
20 | 1574.85 |
50 | 3937.13 |
100 | 7874.27 |
250 | 19685.69 |
500 | 39371.38 |
1000 | 78742.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.