Chuyển đổi Dinar Serbia sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RSD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RSD đến UAH

Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái RSD/UAH 0.37173 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rsd-to-uah?amount=1

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where RSD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Serbia với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRSDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 RSD0.0 RSD0.37 UAH
1%1 RSD0.010 RSD0.37 UAH
2%1 RSD0.020 RSD0.36 UAH
3%1 RSD0.030 RSD0.36 UAH
4%1 RSD0.040 RSD0.36 UAH
5%1 RSD0.050 RSD0.35 UAH

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Hryvnia Ukraina

RSDUAH
10.37
51.85
103.71
207.43
5018.58
10037.17
25092.93
500185.86
1000371.73

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dinar Serbia

UAHRSD
12.69
513.45
1026.9
2053.8
50134.5
100269
250672.52
5001345.04
10002690.09

Thông tin thêm về RSD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ