Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.025 WST |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.025 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.024 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.024 WST |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.024 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.024 WST |
RSD | WST |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.48 |
250 | 6.21 |
500 | 12.42 |
1000 | 24.85 |
WST | RSD |
1 | 40.22 |
5 | 201.12 |
10 | 402.25 |
20 | 804.51 |
50 | 2011.29 |
100 | 4022.58 |
250 | 10056.47 |
500 | 20112.94 |
1000 | 40225.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD ( Dinar Serbia ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.