Tỷ giá hối đoái RSD/XAU 0.0000024371 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0000024 XAU |
| 1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0000024 XAU |
| 2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0000024 XAU |
| 3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0000024 XAU |
| 4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0000023 XAU |
| 5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0000023 XAU |
| RSD | XAU |
| 1 | 0.0000024 |
| 5 | 0.000012 |
| 10 | 0.000024 |
| 20 | 0.000049 |
| 50 | 0.00012 |
| 100 | 0.00024 |
| 250 | 0.00061 |
| 500 | 0.0012 |
| 1000 | 0.0024 |
| XAU | RSD |
| 1 | 410316.92 |
| 5 | 2051584.61 |
| 10 | 4103169.22 |
| 20 | 8206338.45 |
| 50 | 20515846.13 |
| 100 | 41031692.27 |
| 250 | 102579230.69 |
| 500 | 205158461.38 |
| 1000 | 410316922.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.