Tỷ giá hối đoái RSD/XAU 0.0000025909 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0000026 XAU |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0000026 XAU |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0000025 XAU |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0000025 XAU |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0000025 XAU |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0000025 XAU |
RSD | XAU |
1 | 0.0000026 |
5 | 0.000013 |
10 | 0.000026 |
20 | 0.000052 |
50 | 0.00013 |
100 | 0.00026 |
250 | 0.00065 |
500 | 0.0013 |
1000 | 0.0026 |
XAU | RSD |
1 | 385972.77 |
5 | 1929863.89 |
10 | 3859727.79 |
20 | 7719455.59 |
50 | 19298638.99 |
100 | 38597277.99 |
250 | 96493194.98 |
500 | 192986389.96 |
1000 | 385972779.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.