Tỷ giá hối đoái RSD/XDR 0.0069735 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RSD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 RSD | 0.0 RSD | 0.0070 XDR |
1% | 1 RSD | 0.010 RSD | 0.0069 XDR |
2% | 1 RSD | 0.020 RSD | 0.0068 XDR |
3% | 1 RSD | 0.030 RSD | 0.0068 XDR |
4% | 1 RSD | 0.040 RSD | 0.0067 XDR |
5% | 1 RSD | 0.050 RSD | 0.0066 XDR |
RSD | XDR |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.48 |
1000 | 6.97 |
XDR | RSD |
1 | 143.39 |
5 | 716.99 |
10 | 1433.99 |
20 | 2867.98 |
50 | 7169.95 |
100 | 14339.9 |
250 | 35849.75 |
500 | 71699.5 |
1000 | 143399 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RSD (Dinar Serbia) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.