Tỷ giá hối đoái RUB/AED 0.042197 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.042 AED |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.042 AED |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.041 AED |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.041 AED |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.041 AED |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.040 AED |
RUB | AED |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.21 |
250 | 10.54 |
500 | 21.09 |
1000 | 42.19 |
AED | RUB |
1 | 23.69 |
5 | 118.49 |
10 | 236.98 |
20 | 473.97 |
50 | 1184.92 |
100 | 2369.85 |
250 | 5924.62 |
500 | 11849.25 |
1000 | 23698.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.