Tỷ giá hối đoái RUB/AED 0.044655 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.045 AED |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.044 AED |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.044 AED |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.043 AED |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.043 AED |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.042 AED |
RUB | AED |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.23 |
100 | 4.46 |
250 | 11.16 |
500 | 22.32 |
1000 | 44.65 |
AED | RUB |
1 | 22.39 |
5 | 111.96 |
10 | 223.93 |
20 | 447.87 |
50 | 1119.69 |
100 | 2239.39 |
250 | 5598.48 |
500 | 11196.97 |
1000 | 22393.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.