Tỷ giá hối đoái RUB/AED 0.048322 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | AED |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.048 AED |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.048 AED |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.047 AED |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.047 AED |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.046 AED |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.046 AED |
| RUB | AED |
| 1 | 0.048 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.48 |
| 20 | 0.97 |
| 50 | 2.41 |
| 100 | 4.83 |
| 250 | 12.08 |
| 500 | 24.16 |
| 1000 | 48.32 |
| AED | RUB |
| 1 | 20.69 |
| 5 | 103.47 |
| 10 | 206.94 |
| 20 | 413.89 |
| 50 | 1034.72 |
| 100 | 2069.45 |
| 250 | 5173.62 |
| 500 | 10347.25 |
| 1000 | 20694.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.