Valuta Ex Logo

RUB đến ARS

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái RUB/ARS 14.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-ars?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where RUB is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngARS
0%1 RUB0.0 RUB14.31 ARS
1%1 RUB0.010 RUB14.17 ARS
2%1 RUB0.020 RUB14.02 ARS
3%1 RUB0.030 RUB13.88 ARS
4%1 RUB0.040 RUB13.74 ARS
5%1 RUB0.050 RUB13.59 ARS

Chuyển đổi Rúp Nga thành Peso Argentina

RUBARS
114.31
571.56
10143.13
20286.27
50715.68
1001431.36
2503578.4
5007156.81
100014313.62

Chuyển đổi Peso Argentina thành Rúp Nga

ARSRUB
10.070
50.35
100.70
201.39
503.49
1006.98
25017.46
50034.93
100069.86

Thông tin thêm về RUB hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ