Tỷ giá hối đoái RUB/AZN 0.019814 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.020 AZN |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.020 AZN |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.019 AZN |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.019 AZN |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.019 AZN |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.019 AZN |
RUB | AZN |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.95 |
500 | 9.9 |
1000 | 19.81 |
AZN | RUB |
1 | 50.46 |
5 | 252.34 |
10 | 504.69 |
20 | 1009.38 |
50 | 2523.45 |
100 | 5046.9 |
250 | 12617.27 |
500 | 25234.54 |
1000 | 50469.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.