Tỷ giá hối đoái RUB/BAM 0.021449 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.021 BAM |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.021 BAM |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.021 BAM |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.021 BAM |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.021 BAM |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.020 BAM |
RUB | BAM |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.14 |
250 | 5.36 |
500 | 10.72 |
1000 | 21.44 |
BAM | RUB |
1 | 46.62 |
5 | 233.11 |
10 | 466.22 |
20 | 932.45 |
50 | 2331.14 |
100 | 4662.29 |
250 | 11655.74 |
500 | 23311.48 |
1000 | 46622.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.