Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.020 BAM |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.020 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.019 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.019 BAM |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.019 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.019 BAM |
RUB | BAM |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.95 |
500 | 9.9 |
1000 | 19.8 |
BAM | RUB |
1 | 50.49 |
5 | 252.46 |
10 | 504.92 |
20 | 1009.85 |
50 | 2524.64 |
100 | 5049.28 |
250 | 12623.2 |
500 | 25246.4 |
1000 | 50492.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.