Tỷ giá hối đoái RUB/BBD 0.023442 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.023 BBD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.023 BBD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.023 BBD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.023 BBD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.023 BBD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.022 BBD |
RUB | BBD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.34 |
250 | 5.86 |
500 | 11.72 |
1000 | 23.44 |
BBD | RUB |
1 | 42.65 |
5 | 213.29 |
10 | 426.58 |
20 | 853.17 |
50 | 2132.92 |
100 | 4265.85 |
250 | 10664.63 |
500 | 21329.26 |
1000 | 42658.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.