Tỷ giá hối đoái RUB/BGN 0.020654 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.021 BGN |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.020 BGN |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.020 BGN |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.020 BGN |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.020 BGN |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.020 BGN |
RUB | BGN |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.16 |
500 | 10.32 |
1000 | 20.65 |
BGN | RUB |
1 | 48.41 |
5 | 242.08 |
10 | 484.17 |
20 | 968.34 |
50 | 2420.85 |
100 | 4841.71 |
250 | 12104.27 |
500 | 24208.55 |
1000 | 48417.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.