Tỷ giá hối đoái RUB/BGN 0.022095 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BGN |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.022 BGN |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.022 BGN |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.022 BGN |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.021 BGN |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.021 BGN |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.021 BGN |
| RUB | BGN |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.44 |
| 50 | 1.1 |
| 100 | 2.2 |
| 250 | 5.52 |
| 500 | 11.04 |
| 1000 | 22.09 |
| BGN | RUB |
| 1 | 45.25 |
| 5 | 226.29 |
| 10 | 452.59 |
| 20 | 905.18 |
| 50 | 2262.97 |
| 100 | 4525.94 |
| 250 | 11314.87 |
| 500 | 22629.74 |
| 1000 | 45259.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.