Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0037 BHD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0037 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0036 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0036 BHD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0036 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0035 BHD |
RUB | BHD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.86 |
1000 | 3.72 |
BHD | RUB |
1 | 268.81 |
5 | 1344.07 |
10 | 2688.14 |
20 | 5376.28 |
50 | 13440.71 |
100 | 26881.43 |
250 | 67203.57 |
500 | 134407.15 |
1000 | 268814.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.