Tỷ giá hối đoái RUB/BHD 0.0044138 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0044 BHD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0044 BHD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0043 BHD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0043 BHD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0042 BHD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0042 BHD |
RUB | BHD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.1 |
500 | 2.2 |
1000 | 4.41 |
BHD | RUB |
1 | 226.55 |
5 | 1132.79 |
10 | 2265.59 |
20 | 4531.19 |
50 | 11327.98 |
100 | 22655.96 |
250 | 56639.9 |
500 | 113279.8 |
1000 | 226559.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.