Chuyển đổi Rúp Nga sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RUB sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RUB đến BIF

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RUB/BIF 29.71 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-bif?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where RUB is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngBIF
0%1 RUB0.0 RUB29.71 BIF
1%1 RUB0.010 RUB29.41 BIF
2%1 RUB0.020 RUB29.11 BIF
3%1 RUB0.030 RUB28.82 BIF
4%1 RUB0.040 RUB28.52 BIF
5%1 RUB0.050 RUB28.22 BIF

Chuyển đổi Rúp Nga thành Franc Burundi

RUBBIF
129.71
5148.56
10297.13
20594.27
501485.68
1002971.36
2507428.41
50014856.82
100029713.64

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rúp Nga

BIFRUB
10.034
50.17
100.34
200.67
501.68
1003.36
2508.41
50016.82
100033.65

Thông tin thêm về RUB hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ