Tỷ giá hối đoái RUB/BND 0.015483 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.015 BND |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.015 BND |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.015 BND |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.015 BND |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.015 BND |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.015 BND |
RUB | BND |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.54 |
250 | 3.87 |
500 | 7.74 |
1000 | 15.48 |
BND | RUB |
1 | 64.58 |
5 | 322.93 |
10 | 645.87 |
20 | 1291.74 |
50 | 3229.37 |
100 | 6458.74 |
250 | 16146.85 |
500 | 32293.7 |
1000 | 64587.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.