Tỷ giá hối đoái RUB/BOB 0.088303 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.088 BOB |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.087 BOB |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.087 BOB |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.086 BOB |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.085 BOB |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.084 BOB |
RUB | BOB |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.83 |
250 | 22.07 |
500 | 44.15 |
1000 | 88.3 |
BOB | RUB |
1 | 11.32 |
5 | 56.62 |
10 | 113.24 |
20 | 226.49 |
50 | 566.23 |
100 | 1132.46 |
250 | 2831.15 |
500 | 5662.31 |
1000 | 11324.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.