Tỷ giá hối đoái RUB/BOB 0.085518 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.086 BOB |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.085 BOB |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.084 BOB |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.083 BOB |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.082 BOB |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.081 BOB |
| RUB | BOB |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.71 |
| 50 | 4.27 |
| 100 | 8.55 |
| 250 | 21.37 |
| 500 | 42.75 |
| 1000 | 85.51 |
| BOB | RUB |
| 1 | 11.69 |
| 5 | 58.46 |
| 10 | 116.93 |
| 20 | 233.86 |
| 50 | 584.67 |
| 100 | 1169.34 |
| 250 | 2923.36 |
| 500 | 5846.72 |
| 1000 | 11693.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.