Tỷ giá hối đoái RUB/BOB 0.086951 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.087 BOB |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.086 BOB |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.085 BOB |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.084 BOB |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.083 BOB |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.083 BOB |
RUB | BOB |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.34 |
100 | 8.69 |
250 | 21.73 |
500 | 43.47 |
1000 | 86.95 |
BOB | RUB |
1 | 11.5 |
5 | 57.5 |
10 | 115 |
20 | 230.01 |
50 | 575.03 |
100 | 1150.07 |
250 | 2875.17 |
500 | 5750.35 |
1000 | 11500.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.