Tỷ giá hối đoái RUB/BOB 0.089713 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.090 BOB |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.089 BOB |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.088 BOB |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.087 BOB |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.086 BOB |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.085 BOB |
| RUB | BOB |
| 1 | 0.090 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.90 |
| 20 | 1.79 |
| 50 | 4.48 |
| 100 | 8.97 |
| 250 | 22.42 |
| 500 | 44.85 |
| 1000 | 89.71 |
| BOB | RUB |
| 1 | 11.14 |
| 5 | 55.73 |
| 10 | 111.46 |
| 20 | 222.93 |
| 50 | 557.33 |
| 100 | 1114.66 |
| 250 | 2786.66 |
| 500 | 5573.33 |
| 1000 | 11146.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.