Tỷ giá hối đoái RUB/BSD 0.011594 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.012 BSD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.011 BSD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.011 BSD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.011 BSD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.011 BSD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.011 BSD |
RUB | BSD |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.89 |
500 | 5.79 |
1000 | 11.59 |
BSD | RUB |
1 | 86.25 |
5 | 431.25 |
10 | 862.51 |
20 | 1725.02 |
50 | 4312.55 |
100 | 8625.11 |
250 | 21562.79 |
500 | 43125.59 |
1000 | 86251.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.