Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.011 BSD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.011 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.011 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.011 BSD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.010 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.010 BSD |
RUB | BSD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.71 |
500 | 5.43 |
1000 | 10.86 |
BSD | RUB |
1 | 92.05 |
5 | 460.26 |
10 | 920.52 |
20 | 1841.04 |
50 | 4602.62 |
100 | 9205.24 |
250 | 23013.11 |
500 | 46026.22 |
1000 | 92052.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.