Tỷ giá hối đoái RUB/BYN 0.037929 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.038 BYN |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.038 BYN |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.037 BYN |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.037 BYN |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.036 BYN |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.036 BYN |
RUB | BYN |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.89 |
100 | 3.79 |
250 | 9.48 |
500 | 18.96 |
1000 | 37.92 |
BYN | RUB |
1 | 26.36 |
5 | 131.82 |
10 | 263.65 |
20 | 527.3 |
50 | 1318.25 |
100 | 2636.5 |
250 | 6591.26 |
500 | 13182.52 |
1000 | 26365.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.