Tỷ giá hối đoái RUB/BYN 0.039643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.040 BYN |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.039 BYN |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.039 BYN |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.038 BYN |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.038 BYN |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.038 BYN |
RUB | BYN |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.96 |
250 | 9.91 |
500 | 19.82 |
1000 | 39.64 |
BYN | RUB |
1 | 25.22 |
5 | 126.12 |
10 | 252.25 |
20 | 504.5 |
50 | 1261.26 |
100 | 2522.53 |
250 | 6306.34 |
500 | 12612.68 |
1000 | 25225.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.