Tỷ giá hối đoái RUB/CAD 0.016335 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.016 CAD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.016 CAD |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.016 CAD |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.016 CAD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.016 CAD |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.016 CAD |
RUB | CAD |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.08 |
500 | 8.16 |
1000 | 16.33 |
CAD | RUB |
1 | 61.21 |
5 | 306.09 |
10 | 612.18 |
20 | 1224.36 |
50 | 3060.91 |
100 | 6121.83 |
250 | 15304.57 |
500 | 30609.15 |
1000 | 61218.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.