Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.015 CAD |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.015 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.015 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.014 CAD |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.014 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.014 CAD |
RUB | CAD |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.7 |
500 | 7.41 |
1000 | 14.82 |
CAD | RUB |
1 | 67.45 |
5 | 337.26 |
10 | 674.53 |
20 | 1349.07 |
50 | 3372.69 |
100 | 6745.39 |
250 | 16863.48 |
500 | 33726.97 |
1000 | 67453.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.