Tỷ giá hối đoái RUB/CHF 0.010216 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.010 CHF |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.010 CHF |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.010 CHF |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0099 CHF |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0098 CHF |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0097 CHF |
RUB | CHF |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.55 |
500 | 5.1 |
1000 | 10.21 |
CHF | RUB |
1 | 97.88 |
5 | 489.44 |
10 | 978.88 |
20 | 1957.76 |
50 | 4894.4 |
100 | 9788.81 |
250 | 24472.02 |
500 | 48944.05 |
1000 | 97888.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.