Valuta Ex Logo

RUB đến COP

Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) sang Peso Colombia (COP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RUB - Rúp Ngaselect icon
COP - Peso Colombiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái RUB/COP 48.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rub-to-cop?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

Peso Colombia là tiền tệ củaColombia

world mapcountries where RUB is usedcountries where COP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Nga với Peso Colombia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRUBPhí chuyển nhượngCOP
0%1 RUB0.0 RUB48.16 COP
1%1 RUB0.010 RUB47.67 COP
2%1 RUB0.020 RUB47.19 COP
3%1 RUB0.030 RUB46.71 COP
4%1 RUB0.040 RUB46.23 COP
5%1 RUB0.050 RUB45.75 COP

Chuyển đổi Rúp Nga thành Peso Colombia

RUBCOP
148.16
5240.8
10481.6
20963.21
502408.04
1004816.09
25012040.23
50024080.46
100048160.92

Chuyển đổi Peso Colombia thành Rúp Nga

COPRUB
10.021
50.10
100.21
200.42
501.03
1002.07
2505.19
50010.38
100020.76

Thông tin thêm về RUB hoặc COP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ