Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.011 CUC |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.011 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.010 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.010 CUC |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.010 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.010 CUC |
RUB | CUC |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.67 |
500 | 5.35 |
1000 | 10.7 |
CUC | RUB |
1 | 93.43 |
5 | 467.15 |
10 | 934.3 |
20 | 1868.6 |
50 | 4671.5 |
100 | 9343.01 |
250 | 23357.54 |
500 | 46715.09 |
1000 | 93430.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.