Tỷ giá hối đoái RUB/DKK 0.084399 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | DKK |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.084 DKK |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.084 DKK |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.083 DKK |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.082 DKK |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.081 DKK |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.080 DKK |
| RUB | DKK |
| 1 | 0.084 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.84 |
| 20 | 1.68 |
| 50 | 4.21 |
| 100 | 8.43 |
| 250 | 21.09 |
| 500 | 42.19 |
| 1000 | 84.39 |
| DKK | RUB |
| 1 | 11.84 |
| 5 | 59.24 |
| 10 | 118.48 |
| 20 | 236.96 |
| 50 | 592.42 |
| 100 | 1184.84 |
| 250 | 2962.11 |
| 500 | 5924.23 |
| 1000 | 11848.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.