Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.075 DKK |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.075 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.074 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.073 DKK |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.072 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.072 DKK |
RUB | DKK |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.76 |
100 | 7.53 |
250 | 18.83 |
500 | 37.66 |
1000 | 75.32 |
DKK | RUB |
1 | 13.27 |
5 | 66.37 |
10 | 132.75 |
20 | 265.51 |
50 | 663.77 |
100 | 1327.55 |
250 | 3318.89 |
500 | 6637.78 |
1000 | 13275.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.