Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0090 EUR |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0089 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0088 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0088 EUR |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0087 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0086 EUR |
RUB | EUR |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.02 |
EUR | RUB |
1 | 110.79 |
5 | 553.95 |
10 | 1107.91 |
20 | 2215.82 |
50 | 5539.55 |
100 | 11079.11 |
250 | 27697.78 |
500 | 55395.57 |
1000 | 110791.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.