Tỷ giá hối đoái RUB/FKP 0.0098704 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | FKP |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0099 FKP |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0098 FKP |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0097 FKP |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0096 FKP |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0095 FKP |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0094 FKP |
| RUB | FKP |
| 1 | 0.0099 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.099 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.99 |
| 250 | 2.46 |
| 500 | 4.93 |
| 1000 | 9.87 |
| FKP | RUB |
| 1 | 101.31 |
| 5 | 506.56 |
| 10 | 1013.12 |
| 20 | 2026.25 |
| 50 | 5065.63 |
| 100 | 10131.27 |
| 250 | 25328.19 |
| 500 | 50656.38 |
| 1000 | 101312.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.