Tỷ giá hối đoái RUB/GBP 0.0098610 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.0099 GBP |
| 1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.0098 GBP |
| 2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.0097 GBP |
| 3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.0096 GBP |
| 4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.0095 GBP |
| 5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.0094 GBP |
| RUB | GBP |
| 1 | 0.0099 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.099 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.99 |
| 250 | 2.46 |
| 500 | 4.93 |
| 1000 | 9.86 |
| GBP | RUB |
| 1 | 101.4 |
| 5 | 507.04 |
| 10 | 1014.09 |
| 20 | 2028.18 |
| 50 | 5070.45 |
| 100 | 10140.91 |
| 250 | 25352.27 |
| 500 | 50704.55 |
| 1000 | 101409.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.