Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.029 GEL |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.029 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.028 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.028 GEL |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.028 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.028 GEL |
RUB | GEL |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.45 |
100 | 2.9 |
250 | 7.26 |
500 | 14.52 |
1000 | 29.04 |
GEL | RUB |
1 | 34.42 |
5 | 172.14 |
10 | 344.28 |
20 | 688.57 |
50 | 1721.43 |
100 | 3442.87 |
250 | 8607.19 |
500 | 17214.39 |
1000 | 34428.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB ( Rúp Nga ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.