Tỷ giá hối đoái RUB/GEL 0.034568 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RUB | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 RUB | 0.0 RUB | 0.035 GEL |
1% | 1 RUB | 0.010 RUB | 0.034 GEL |
2% | 1 RUB | 0.020 RUB | 0.034 GEL |
3% | 1 RUB | 0.030 RUB | 0.034 GEL |
4% | 1 RUB | 0.040 RUB | 0.033 GEL |
5% | 1 RUB | 0.050 RUB | 0.033 GEL |
RUB | GEL |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.64 |
500 | 17.28 |
1000 | 34.56 |
GEL | RUB |
1 | 28.92 |
5 | 144.64 |
10 | 289.28 |
20 | 578.56 |
50 | 1446.4 |
100 | 2892.81 |
250 | 7232.03 |
500 | 14464.07 |
1000 | 28928.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RUB (Rúp Nga) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.